- Máy đo độ nhám bề mặt được phát triển bởi hãng Biuged.
- Máy được thiết kế nhỏ gọn nên thuận tiện dùng ngay tại công xưởng.
- Thiết bị luôn tuân thủ tiêu chuẩn GB/T6062 và các tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI và JIS
![MÁY ĐO ĐỘ NHÁM BGD 930](https://thietbi2w.com/wp-content/uploads/2023/11/MAY-KIEM-TRA-DO-NHAM-BE-MAT-BGD-930.jpg)
GIỚI THIỆU THIỆU BỊ THỬ ĐỘ NHÁM BỀ MẶT BIUGED
- Máy đo độ nhám bề mặt được sử dụng rộng rãi trong khu vực sản xuất
- Máy BGD 930 để đo độ bám bề mặt của các bộ phận được gia công bằng máy móc khác nhau.
- Thiết bị có thể tính toán tương ứng và hiển thị rõ ràng tất cả các thông số đo
- Các thông số tương ứng được hiển thị
- Thiết bị này sử dụng công nghệ máy tính.
- Và nó tuân thủ tiêu chuẩn GB/T6062 và các tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI và JIS.
- Tất cả các thông số đo được hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD
![THIẾT BỊ THỬ ĐỘ NHÁM BGD 931](https://thietbi2w.com/wp-content/uploads/2023/11/THIET-BI-KIEM-TRA-DO-NHAM-BE-MAT-SAN-PHAM-BGD-931.jpg)
ĐẶC ĐIỂM MÁY ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT BIUGED
- Khi đo độ nhám bề mặt của phôi, đặt cảm biến lên bề mặt của phôi đo.
- Cơ cấu dẫn động bên trong thiết bị sẽ điều khiển cảm biết trượt dọc theo bề mặt đo với tốc độ không đổi.
- Tích hợp bút cảm ứng sắc bén.
- Độ nhám của bề mặt đo được của phôi gây ra sự dịch chuyển của bút cảm ứng.
- Điều này làm thay đổi độ tự cảm của cuộn cảm biến.
- Từ đó tạo ra tính hiệu analog tỷ lệ thuận với độ nhám bề mặt đo được ở đầu ra của pha bộ.
- Tín hiệu này đi qua sau khi khuếch đại và chuyển đổi mức.
- Nó sẽ đi vào hệ thống thu thập dữ liệu.
- Chíp DSP thực hiện lọc kỹ thuật số và tính toán tham số trên dữ liệu được thu thập.
- Kết quả đo được hiển thị trên màn hình LCD và có thể giao tiếp với PC để thực hiện phân tích dữ liệu và in ấn
![Surface Roughness Tester](https://thietbi2w.com/wp-content/uploads/2023/11/Surface-Roughness-Tester.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KIỂM TRA ĐỘ NHÁM
THÔNG SỐ | MODEL | ||
BGD 930 | BGD 931 | ||
Tiêu chuẩn | ISO 4287, DIN 4768, JISS B, ANSI 146.1 | ||
Phạm vi đo | Ra | 0.005 ~ 16µm/1000 ~ 629.9µinch | 0.05 ~ 10µm/1000 ~ 400µinch |
Rq | 0.005 ~ 16µm/1000 ~ 629.9µinch | – | |
Rz | 0.02. ~ 160µm/0.780 ~ 6299µinch | 0.02. ~ 100µm/0.780 ~ 4000µinch | |
Rt | 0.02. ~ 160µm/0.780 ~ 6299µinch | – | |
Lỗi chỉ định | ≤±10% | ||
Độ chính xác | 0.001µm (đọc <10µm) | ||
0.01µm (10µm ≤ đọc < 100µm | |||
0.1µm (đọc ≥100µm) | |||
Biến động của giá trị hiển thị | ≤6% | ||
Bộ lọc profile | Profile đã lọc | RC, PC-RC, GAUS | – |
Profile không lọc | D-P | – | |
Cảm biến | Bán kính | 5µm | 10µm |
Chất liệu | Kim cương | Kim cương | |
Lực đo | 4mN (0.4gf) | 16mN (1.6gf) | |
Góc đo | 900 | 900 | |
Bán kính dọc đầu hướng dẫn | 48mm | 48mm | |
Hành trình tối đa | 17.5mm/ 0.75inch | ||
Chiều dài lấy mẫu | 0.25mm, 0.8mm, 2.5mm | ||
Tốc độ | Thang đo | Chiều dài lấy mẫu = 0.25mm khi Vt = 0.135mm/s | |
Chiều dài lấy mẫu = 0.8mm khi Vt = 0.5mm/s | |||
Chiều dài lấy mẫu = 2.5mm khi Vt = 1mm/s | |||
Quay lại | Vt = 1mm/s | ||
Độ dài đánh giá | 1 ~ 5L có thể lựa chọn | ||
Đơn vị số liệu/ hệ đo lường anh | Có thể chuyển đổi | ||
Tự động tắt | √ | ||
Bộ nhớ | 7 nhóm | – | |
Giao diện PC | RS-232C | – | |
Pin li-on tích hợp | Có thể sạc lại | ||
Điều kiện vận hành | Nhiệt độ | 0 – 500C | |
Độ ẩm | <85% RH | ||
Kích thước máy | 140 x 52 x 48mm | ||
Trọng lượng máy | 420g |
![DỤNG CỤ ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT LỚP PHỦ SƠN](https://thietbi2w.com/wp-content/uploads/2023/11/THIET-BI-KIEM-TRA-DO-NHAM-BE-MAT-LOP-PHU.jpg)
Mời các bạn tham khảo thêm một số các thiết bị khác trên trang website www.thietbi2w.com và facebook của chúng tôi www.facebook.com/thietbi2w